中文 Trung Quốc
精湛
精湛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
consummate
tinh tế
精湛 精湛 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
consummate
exquisite
精準 精准
精煉 精炼
精煉廠 精炼厂
精疲力盡 精疲力尽
精疲力竭 精疲力竭
精瘦 精瘦