中文 Trung Quốc
粘滯性
粘滞性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ nhớt
粘滯性 粘滞性 phát âm tiếng Việt:
[nian2 zhi4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
viscosity
粘皮帶骨 粘皮带骨
粘皮著骨 粘皮著骨
粘稠 粘稠
粘粘 粘粘
粘糊 粘糊
粘結 粘结