中文 Trung Quốc
粘糊
粘糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dính
粘糊 粘糊 phát âm tiếng Việt:
[nian2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
sticky
粘結 粘结
粘纏 粘缠
粘聚 粘聚
粘膠 粘胶
粘膠液 粘胶液
粘菌 粘菌