中文 Trung Quốc
粘滑
粘滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slimy (của thực phẩm thối)
nhớt
thanh trượt (trong cơ học)
粘滑 粘滑 phát âm tiếng Việt:
[nian2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
slimy (of rotten food)
viscous
stick-slip (in mechanics)
粘滯 粘滞
粘滯性 粘滞性
粘皮帶骨 粘皮带骨
粘稠 粘稠
粘米 粘米
粘粘 粘粘