中文 Trung Quốc
粘涎
粘涎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bọt
slobber
(thông tục) thảo luận vô ích
chuyện vô vị
粘涎 粘涎 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
saliva
slobber
(colloquial) useless talk
drivel
粘液 粘液
粘滑 粘滑
粘滯 粘滞
粘皮帶骨 粘皮带骨
粘皮著骨 粘皮著骨
粘稠 粘稠