中文 Trung Quốc- 米利班德
- 米利班德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Milliband (tên)
- Ed Milliband, Vương Quốc Anh lao động chính trị gia, lãnh đạo đối lập từ 2010
米利班德 米利班德 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Milliband (name)
- Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010