中文 Trung Quốc
米奇老鼠
米奇老鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuột mickey
米奇老鼠 米奇老鼠 phát âm tiếng Việt:
[Mi3 qi2 Lao3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Mickey Mouse
米已成炊 米已成炊
米底亞 米底亚
米德爾伯里 米德尔伯里
米易 米易
米易縣 米易县
米林 米林