中文 Trung Quốc- 籌
- 筹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chip (trong trò chơi có thưởng)
- mã thông báo (cho đếm)
- lo vé
- để chuẩn bị
- để lên kế hoạch
- để nâng cao (tiền)
- tài nguyên
- có nghĩa là
籌 筹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- chip (in gambling)
- token (for counting)
- ticket
- to prepare
- to plan
- to raise (funds)
- resource
- means