中文 Trung Quốc
  • 籌 繁體中文 tranditional chinese
  • 筹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chip (trong trò chơi có thưởng)
  • mã thông báo (cho đếm)
  • lo vé
  • để chuẩn bị
  • để lên kế hoạch
  • để nâng cao (tiền)
  • tài nguyên
  • có nghĩa là
籌 筹 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • chip (in gambling)
  • token (for counting)
  • ticket
  • to prepare
  • to plan
  • to raise (funds)
  • resource
  • means