中文 Trung Quốc
籃板球
篮板球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi (bóng rổ)
籃板球 篮板球 phát âm tiếng Việt:
[lan2 ban3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
rebound (basketball)
籃球 篮球
籃球場 篮球场
籃筐 篮筐
籊 籊
籌 筹
籌備 筹备