中文 Trung Quốc
簿記管理員
簿记管理员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
commissarian
簿記管理員 簿记管理员 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji4 guan3 li3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
commissarian
籀 籀
籀 籀
籀文 籀文
籃 篮
籃圈 篮圈
籃子 篮子