中文 Trung Quốc
籀
籀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ chu
籀 籀 phát âm tiếng Việt:
[Zhou4]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhou
籀 籀
籀文 籀文
籀書 籀书
籃圈 篮圈
籃子 篮子
籃板 篮板