中文 Trung Quốc
簰
簰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bè tre
簰 簰 phát âm tiếng Việt:
[pai2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo raft
簷 檐
簸 簸
簸 簸
簸穀 簸谷
簸箕 簸箕
簸蕩 簸荡