中文 Trung Quốc
簧風琴
簧风琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đợt
簧風琴 簧风琴 phát âm tiếng Việt:
[huang2 feng1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
harmonium
簨 簨
簪 簪
簫 箫
簮 簪
簰 簰
簷 檐