中文 Trung Quốc
簧片
簧片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reed (âm nhạc)
簧片 簧片 phát âm tiếng Việt:
[huang2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
reed (music)
簧管 簧管
簧舌 簧舌
簧風琴 簧风琴
簪 簪
簫 箫
簬 簬