中文 Trung Quốc
簣
篑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ cho mang đất
簣 篑 phát âm tiếng Việt:
[kui4]
Giải thích tiếng Anh
basket for carrying soil
簥 簥
簦 簦
簧 簧
簧管 簧管
簧舌 簧舌
簧風琴 簧风琴