中文 Trung Quốc
  • 簣 繁體中文 tranditional chinese
  • 篑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giỏ cho mang đất
簣 篑 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4]

Giải thích tiếng Anh
  • basket for carrying soil