中文 Trung Quốc
  • 篡奪 繁體中文 tranditional chinese篡奪
  • 篡夺 简体中文 tranditional chinese篡夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếm đoạt
  • để nắm bắt
篡奪 篡夺 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan4 duo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to usurp
  • to seize