中文 Trung Quốc
  • 符牌 繁體中文 tranditional chinese符牌
  • 符牌 简体中文 tranditional chinese符牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một lá bùa hoặc quyến rũ may mắn
符牌 符牌 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • a talisman or lucky charm