中文 Trung Quốc
  • 符記環 繁體中文 tranditional chinese符記環
  • 符记环 简体中文 tranditional chinese符记环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Token ring (máy tính)
符記環 符记环 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 ji4 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • token ring (computing)