中文 Trung Quốc
  • 符咒 繁體中文 tranditional chinese符咒
  • 符咒 简体中文 tranditional chinese符咒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyến rũ
  • Amulet (tôn giáo đối tượng trao phước lành)
符咒 符咒 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 zhou4]

Giải thích tiếng Anh
  • charm
  • amulet (religious object conferring blessing)