中文 Trung Quốc- 神仙
- 神仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đỗ bất tử
- Các thực thể siêu nhiên
- (trong văn học hiện đại) cổ tích, elf, yêu tinh vv
- hình. Lighthearted người
神仙 神仙 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Daoist immortal
- supernatural entity
- (in modern fiction) fairy, elf, leprechaun etc
- fig. lighthearted person