中文 Trung Quốc
  • 神仙 繁體中文 tranditional chinese神仙
  • 神仙 简体中文 tranditional chinese神仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đỗ bất tử
  • Các thực thể siêu nhiên
  • (trong văn học hiện đại) cổ tích, elf, yêu tinh vv
  • hình. Lighthearted người
神仙 神仙 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 xian1]

Giải thích tiếng Anh
  • Daoist immortal
  • supernatural entity
  • (in modern fiction) fairy, elf, leprechaun etc
  • fig. lighthearted person