中文 Trung Quốc
  • 神力 繁體中文 tranditional chinese神力
  • 神力 简体中文 tranditional chinese神力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • huyền bí lực lượng
  • sức mạnh của Thiên Chúa hay tinh thần
神力 神力 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • occult force
  • the power of a God or spirit