中文 Trung Quốc
  • 神不守捨 繁體中文 tranditional chinese神不守捨
  • 神不守舍 简体中文 tranditional chinese神不守舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • abstracted
  • trôi ra
  • Bồn chồn
神不守捨 神不守舍 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 bu4 shou3 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • abstracted
  • drifting off
  • restless