中文 Trung Quốc
祝壽
祝寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp xin chúc mừng sinh nhật (cho người cao tuổi)
祝壽 祝寿 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to offer birthday congratulations (to an elderly person)
祝好 祝好
祝枝山 祝枝山
祝福 祝福
祝融 祝融
祝謝 祝谢
祝賀 祝贺