中文 Trung Quốc
  • 祛除 繁體中文 tranditional chinese祛除
  • 祛除 简体中文 tranditional chinese祛除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan
  • để xóa
祛除 祛除 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel
  • to clear