中文 Trung Quốc
祛除
祛除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan
để xóa
祛除 祛除 phát âm tiếng Việt:
[qu1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to dispel
to clear
祛風 祛风
祜 祜
祝 祝
祝允明 祝允明
祝壽 祝寿
祝好 祝好