中文 Trung Quốc
祖祖輩輩
祖祖辈辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho các thế hệ
từ thế hệ để thế hệ
祖祖輩輩 祖祖辈辈 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zu3 bei4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
for generations
from generation to generation
祖籍 祖籍
祖系 祖系
祖語 祖语
祖馬 祖马
祖魯 祖鲁
祖魯人 祖鲁人