中文 Trung Quốc
祖魯
祖鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zulu
祖魯 祖鲁 phát âm tiếng Việt:
[Zu3 lu3]
Giải thích tiếng Anh
Zulu
祖魯人 祖鲁人
祖鳥 祖鸟
祖鳥類 祖鸟类
祘 祘
祚 祚
祛 祛