中文 Trung Quốc
祖母綠
祖母绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc lục bảo
祖母綠 祖母绿 phát âm tiếng Việt:
[zu3 mu3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
emerald
祖沖之 祖冲之
祖父 祖父
祖父母 祖父母
祖祖輩輩 祖祖辈辈
祖籍 祖籍
祖系 祖系