中文 Trung Quốc
祖墳
祖坟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ tiên ngôi mộ
祖墳 祖坟 phát âm tiếng Việt:
[zu3 fen2]
Giải thích tiếng Anh
ancestral tomb
祖姑母 祖姑母
祖宗 祖宗
祖居 祖居
祖母綠 祖母绿
祖沖之 祖冲之
祖父 祖父