中文 Trung Quốc
祊
祊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên bàn thờ bên trong ngôi đền tổ tiên
祊 祊 phát âm tiếng Việt:
[beng1]
Giải thích tiếng Anh
side altar inside ancestral temple
祍 祍
祏 祏
祐 祐
祓濯 祓濯
祓禊 祓禊
祓飾 祓饰