中文 Trung Quốc
  • 祊 繁體中文 tranditional chinese
  • 祊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bên bàn thờ bên trong ngôi đền tổ tiên
祊 祊 phát âm tiếng Việt:
  • [beng1]

Giải thích tiếng Anh
  • side altar inside ancestral temple