中文 Trung Quốc
社交恐懼症
社交恐惧症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phobia xã hội
lo âu xã hội
社交恐懼症 社交恐惧症 phát âm tiếng Việt:
[she4 jiao1 kong3 ju4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
social phobia
social anxiety
社交才能 社交才能
社交舞 社交舞
社交語言 社交语言
社區 社区
社員 社员
社團 社团