中文 Trung Quốc
窋
窋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một lỗ
窋 窋 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
in a hole
窌 窌
窒 窒
窒息 窒息
窓 窗
窔 窔
窕 窕