中文 Trung Quốc
窒息
窒息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để choke
để dập tắt
đến nghẹt thở
窒息 窒息 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to choke
to stifle
to suffocate
窒息性毒劑 窒息性毒剂
窓 窗
窔 窔
窕邃 窕邃
窖 窖
窗 窗