中文 Trung Quốc
窈冥
窈冥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 杳冥 [yao3 ming2]
窈冥 窈冥 phát âm tiếng Việt:
[yao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 杳冥[yao3 ming2]
窈窈 窈窈
窈窕 窈窕
窈靄 窈霭
窋 窋
窌 窌
窒 窒