中文 Trung Quốc
  • 窄狹 繁體中文 tranditional chinese窄狹
  • 窄狭 简体中文 tranditional chinese窄狭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 狹窄|狭窄 [xia2 zhai3]
窄狹 窄狭 phát âm tiếng Việt:
  • [zhai3 xia2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]