中文 Trung Quốc
礦鹽
矿盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Halit
礦鹽 矿盐 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
halite
礧 礧
礪 砺
礫 砾
礫石 砾石
礬 矾
礮 礮