中文 Trung Quốc
穢
秽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi bẩn
rác rưởi
穢 秽 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
dirt
filth
穢語 秽语
穣 穣
穤 糯
穨 颓
穩 稳
穩中求進 稳中求进