中文 Trung Quốc
穨
颓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 頹|颓 [tui2]
穨 颓 phát âm tiếng Việt:
[tui2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 頹|颓[tui2]
穩 稳
穩中求進 稳中求进
穩便 稳便
穩勝 稳胜
穩厚 稳厚
穩固 稳固