中文 Trung Quốc
穗飾
穗饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tua
穗飾 穗饰 phát âm tiếng Việt:
[sui4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
tassel
穗鵖 穗鵖
穜 穜
穟 穟
穡 穑
穢 秽
穢語 秽语