中文 Trung Quốc
穎悟
颖悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
tươi sáng
穎悟 颖悟 phát âm tiếng Việt:
[ying3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
intelligent
bright
穎果 颖果
穎異 颖异
穏 穏
穗 穗
穗飾 穗饰
穗鵖 穗鵖