中文 Trung Quốc
穎
颖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ying
穎 颖 phát âm tiếng Việt:
[Ying3]
Giải thích tiếng Anh
surname Ying
穎 颖
穎上縣 颖上县
穎悟 颖悟
穎異 颖异
穏 穏
穗 穗