中文 Trung Quốc
積雲
积云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cumulus
đống đám mây
積雲 积云 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
cumulus
heap cloud
積非成是 积非成是
積食 积食
積鬱 积郁
穎 颖
穎上縣 颖上县
穎悟 颖悟