中文 Trung Quốc
  • 積疊 繁體中文 tranditional chinese積疊
  • 积叠 简体中文 tranditional chinese积叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chồng chất lên lớp sau khi lớp
積疊 积叠 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 die2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pile up layer upon layer