中文 Trung Quốc
  • 積澱 繁體中文 tranditional chinese積澱
  • 积淀 简体中文 tranditional chinese积淀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền gửi tích lũy được qua thời gian dài
  • hình. kinh nghiệm có giá trị, tích lũy trí tuệ
積澱 积淀 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • deposits accumulated over long periods
  • fig. valuable experience, accumulated wisdom