中文 Trung Quốc- 積澱
- 积淀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiền gửi tích lũy được qua thời gian dài
- hình. kinh nghiệm có giá trị, tích lũy trí tuệ
積澱 积淀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- deposits accumulated over long periods
- fig. valuable experience, accumulated wisdom