中文 Trung Quốc
積極反應
积极反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động phản ứng
phản ứng năng lượng
積極反應 积极反应 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ji2 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
active response
energetic response
積極性 积极性
積水 积水
積漸 积渐
積物 积物
積疊 积叠
積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 积石山保安族东乡族撒拉族自治县