中文 Trung Quốc
積憤
积愤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích lũy tức giận
pent-up fury
積憤 积愤 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
accumulated anger
pent-up fury
積攢 积攒
積於忽微 积于忽微
積木 积木
積極 积极
積極份子 积极分子
積極反應 积极反应