中文 Trung Quốc
礙難
碍难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tiện
khó khăn cho một số lý do
để tìm sth lúng túng
礙難 碍难 phát âm tiếng Việt:
[ai4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
inconvenient
difficult for some reason
to find sth embarrassing
礙難從命 碍难从命
礙面子 碍面子
礚 礚
礜石 礜石
礝 礝
礞 礞