中文 Trung Quốc
礞
礞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(khoáng chất)
礞 礞 phát âm tiếng Việt:
[meng2]
Giải thích tiếng Anh
(mineral)
礡 礴
礤 礤
礤床 礤床
礦 矿
礦主 矿主
礦井 矿井