中文 Trung Quốc
  • 礙胃口 繁體中文 tranditional chinese礙胃口
  • 碍胃口 简体中文 tranditional chinese碍胃口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm giảm sự thèm ăn
礙胃口 碍胃口 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 wei4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to impair the appetite