中文 Trung Quốc
礙口
碍口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát để nói ra
lưỡi
để ngần ngại
quá lúng túng từ
礙口 碍口 phát âm tiếng Việt:
[ai4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to shy to speak out
tongue-tied
to hesitate
too embarrassing for words
礙口識羞 碍口识羞
礙手礙腳 碍手碍脚
礙眼 碍眼
礙難 碍难
礙難從命 碍难从命
礙面子 碍面子