中文 Trung Quốc
移民局
移民局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng di trú
移民局 移民局 phát âm tiếng Việt:
[yi2 min2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
immigration office
移民工 移民工
移民者 移民者
移液器 移液器
移花接木 移花接木
移送 移送
移送法辦 移送法办